Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匹马只轮
Pinyin: pǐ mǎ zhī lún
Meanings: One horse and one wheel - symbolizes total defeat., Một con ngựa, một bánh xe - chỉ sự thất bại hoàn toàn., 一匹战马,一只车轮。微不足道的一点兵马装备。[出处]《公羊传·僖公三十三年》“然而晋人与姜戎要之殽而击之,匹马只轮无反者。”[例]杀得血污溪流,尸横山径,~,一些不曾走漏。——明·冯梦龙《东周列国志》第四十五回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 儿, 匚, 一, 八, 口, 仑, 车
Chinese meaning: 一匹战马,一只车轮。微不足道的一点兵马装备。[出处]《公羊传·僖公三十三年》“然而晋人与姜戎要之殽而击之,匹马只轮无反者。”[例]杀得血污溪流,尸横山径,~,一些不曾走漏。——明·冯梦龙《东周列国志》第四十五回。
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh hậu quả của sự thất bại.
Example: 战败后,战场上只剩下了匹马只轮。
Example pinyin: zhàn bài hòu , zhàn chǎng shàng zhī shèng xià le pǐ mǎ zhī lún 。
Tiếng Việt: Sau khi thua trận, trên chiến trường chỉ còn lại một con ngựa và một bánh xe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một con ngựa, một bánh xe - chỉ sự thất bại hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
One horse and one wheel - symbolizes total defeat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一匹战马,一只车轮。微不足道的一点兵马装备。[出处]《公羊传·僖公三十三年》“然而晋人与姜戎要之殽而击之,匹马只轮无反者。”[例]杀得血污溪流,尸横山径,~,一些不曾走漏。——明·冯梦龙《东周列国志》第四十五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế