Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匣剑帷灯
Pinyin: xiá jiàn wéi dēng
Meanings: A sword placed inside a box and a lamp hidden behind curtains, metaphorically referring to talented people being concealed., Kiếm đặt trong hộp và đèn che sau rèm, ám chỉ người tài bị giấu kín, ①古同“匫”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 匚, 甲, 佥, 刂, 巾, 隹, 丁, 火
Chinese meaning: ①古同“匫”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang nghĩa bóng sâu sắc.
Example: 他虽有才华,却如匣剑帷灯般未被人发现。
Example pinyin: tā suī yǒu cái huá , què rú xiá jiàn wéi dēng bān wèi bèi rén fā xiàn 。
Tiếng Việt: Dù có tài năng, anh ấy vẫn chưa được phát hiện như kiếm trong hộp và đèn sau rèm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiếm đặt trong hộp và đèn che sau rèm, ám chỉ người tài bị giấu kín
Nghĩa phụ
English
A sword placed inside a box and a lamp hidden behind curtains, metaphorically referring to talented people being concealed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“匫”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế