Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 匹妇沟渠

Pinyin: pǐ fù gōu qú

Meanings: An ordinary woman fussing over trivial matters., Phụ nữ bình thường lo lắng về những việc vặt vãnh., 指拘守普通妇女的小节。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 儿, 匚, 女, 彐, 勾, 氵, 木, 洰

Chinese meaning: 指拘守普通妇女的小节。

Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa phê phán nhẹ, ám chỉ phụ nữ thường quan tâm đến những việc nhỏ nhặt.

Example: 她每日忙于匹妇沟渠的小事。

Example pinyin: tā měi rì máng yú pǐ fù gōu qú de xiǎo shì 。

Tiếng Việt: Cô ấy bận rộn hàng ngày với những việc vặt vãnh không đáng kể.

匹妇沟渠
pǐ fù gōu qú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phụ nữ bình thường lo lắng về những việc vặt vãnh.

An ordinary woman fussing over trivial matters.

指拘守普通妇女的小节。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...