Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匹练
Pinyin: pǐ liàn
Meanings: A long piece of silk; used metaphorically to describe a rushing stream resembling a white silk ribbon., Tấm lụa dài, hình dung dòng nước chảy cuồn cuộn giống như tấm lụa trắng., ①成匹的长幅白绢,比喻瀑布、江水、光柱等。[例]从山崖倾泻而下的匹练极为壮观。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 儿, 匚, 纟
Chinese meaning: ①成匹的长幅白绢,比喻瀑布、江水、光柱等。[例]从山崖倾泻而下的匹练极为壮观。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong văn cảnh miêu tả thiên nhiên, đặc biệt là nước chảy mạnh.
Example: 瀑布如一匹练垂下。
Example pinyin: pù bù rú yī pǐ liàn chuí xià 。
Tiếng Việt: Thác nước tuôn xuống như một tấm lụa trắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm lụa dài, hình dung dòng nước chảy cuồn cuộn giống như tấm lụa trắng.
Nghĩa phụ
English
A long piece of silk; used metaphorically to describe a rushing stream resembling a white silk ribbon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
成匹的长幅白绢,比喻瀑布、江水、光柱等。从山崖倾泻而下的匹练极为壮观
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!