Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 匡救弥缝

Pinyin: kuāng jiù mí féng

Meanings: Correct mistakes and fill in gaps., Sửa chữa những sai lầm và lấp đầy những khoảng trống, 指纠正错误,弥补过失。[出处]《左传·僖公二十六年》“纠合诸侯,而谋其不协,弥缝其阙,而匡救其灾。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 匚, 王, 攵, 求, 尔, 弓, 纟, 逢

Chinese meaning: 指纠正错误,弥补过失。[出处]《左传·僖公二十六年》“纠合诸侯,而谋其不协,弥缝其阙,而匡救其灾。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn viết mang tính hình tượng.

Example: 他的工作是匡救弥缝。

Example pinyin: tā de gōng zuò shì kuāng jiù mí fèng 。

Tiếng Việt: Công việc của anh ấy là sửa chữa những sai sót và lấp đầy các lỗ hổng.

匡救弥缝
kuāng jiù mí féng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sửa chữa những sai lầm và lấp đầy những khoảng trống

Correct mistakes and fill in gaps.

指纠正错误,弥补过失。[出处]《左传·僖公二十六年》“纠合诸侯,而谋其不协,弥缝其阙,而匡救其灾。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

匡救弥缝 (kuāng jiù mí féng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung