Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 匹夫

Pinyin: pǐ fū

Meanings: An ordinary man, without high social status., Người đàn ông bình thường, không có địa vị cao trong xã hội., ①古同“柩”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 儿, 匚, 二, 人

Chinese meaning: ①古同“柩”。

Grammar: Thường được sử dụng với nghĩa tiêu cực hoặc nhấn mạnh sự tầm thường.

Example: 匹夫之力虽小,但众志成城。

Example pinyin: pǐ fū zhī lì suī xiǎo , dàn zhòng zhì chéng chéng 。

Tiếng Việt: Sức mạnh của một người đàn ông bình thường tuy nhỏ, nhưng khi đoàn kết sẽ tạo nên sức mạnh lớn.

匹夫
pǐ fū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đàn ông bình thường, không có địa vị cao trong xã hội.

An ordinary man, without high social status.

古同“柩”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

匹夫 (pǐ fū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung