Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 匡时济世

Pinyin: kuāng shí jì shì

Meanings: To assist the times and society., Cứu giúp thời cuộc và xã hội, 匡纠正。济救助。挽救动荡的局势。使其转危为安。[出处]《后汉书·荀淑传》“平运则弘道以求志,陵夷则濡迹以匡时。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 匚, 王, 寸, 日, 氵, 齐, 世

Chinese meaning: 匡纠正。济救助。挽救动荡的局势。使其转危为安。[出处]《后汉书·荀淑传》“平运则弘道以求志,陵夷则濡迹以匡时。”

Grammar: Động từ diễn đạt mục tiêu cao cả, thường xuất hiện trong văn cổ.

Example: 读书人应有匡时济世之志。

Example pinyin: dú shū rén yīng yǒu kuāng shí jì shì zhī zhì 。

Tiếng Việt: Người học hành nên có chí hướng cứu giúp thời cuộc và xã hội.

匡时济世
kuāng shí jì shì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cứu giúp thời cuộc và xã hội

To assist the times and society.

匡纠正。济救助。挽救动荡的局势。使其转危为安。[出处]《后汉书·荀淑传》“平运则弘道以求志,陵夷则濡迹以匡时。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

匡时济世 (kuāng shí jì shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung