Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 匡复

Pinyin: kuāng fù

Meanings: To restore or recover the original order or condition., Phục hồi, khôi phục lại trật tự hoặc tình trạng ban đầu, ①挽救国家,使转危为安。[例]论匡复勋,封帝豫章郡公,邑万方。——《南史·宋武帝本纪》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 匚, 王, 夂, 日, 𠂉

Chinese meaning: ①挽救国家,使转危为安。[例]论匡复勋,封帝豫章郡公,邑万方。——《南史·宋武帝本纪》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.

Example: 他努力匡复旧制。

Example pinyin: tā nǔ lì kuāng fù jiù zhì 。

Tiếng Việt: Anh cố gắng khôi phục lại chế độ cũ.

匡复
kuāng fù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phục hồi, khôi phục lại trật tự hoặc tình trạng ban đầu

To restore or recover the original order or condition.

挽救国家,使转危为安。论匡复勋,封帝豫章郡公,邑万方。——《南史·宋武帝本纪》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

匡复 (kuāng fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung