Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 区区之众

Pinyin: qū qū zhī zhòng

Meanings: A tiny crowd, indicating a small number of people., Một đám đông nhỏ bé, chỉ số lượng ít ỏi., 区区形容少≤少的几个人。[出处]《孔丛子·论势》“以区区之众,居二敌之间。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 㐅, 匚, 丶, 人, 从

Chinese meaning: 区区形容少≤少的几个人。[出处]《孔丛子·论势》“以区区之众,居二敌之间。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong văn viết cổ điển hoặc chính luận.

Example: 区区之众不足以成事。

Example pinyin: qū qū zhī zhòng bù zú yǐ chéng shì 。

Tiếng Việt: Một đám đông nhỏ bé thì không đủ để làm nên việc lớn.

区区之众
qū qū zhī zhòng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một đám đông nhỏ bé, chỉ số lượng ít ỏi.

A tiny crowd, indicating a small number of people.

区区形容少≤少的几个人。[出处]《孔丛子·论势》“以区区之众,居二敌之间。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

区区之众 (qū qū zhī zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung