Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匹马一麾
Pinyin: pǐ mǎ yī huī
Meanings: A single horse and a flag - refers to someone fighting alone., Một con ngựa, một lá cờ - chỉ người đơn độc chiến đấu., 一匹马一杆旗。形容勇敢善战。[出处]元·脱脱《辽史》卷五十八辽太祖匹马一麾,斥地万里,经营四方,末尝宁居,所至乐从,用此道也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 儿, 匚, 一, 毛, 麻
Chinese meaning: 一匹马一杆旗。形容勇敢善战。[出处]元·脱脱《辽史》卷五十八辽太祖匹马一麾,斥地万里,经营四方,末尝宁居,所至乐从,用此道也。”
Grammar: Thường dùng để mô tả hình ảnh anh hùng cô độc trong văn học cổ điển. Đây là thành ngữ nên không thay đổi hình thức.
Example: 他匹马一麾,独自面对敌人。
Example pinyin: tā pǐ mǎ yì huī , dú zì miàn duì dí rén 。
Tiếng Việt: Anh ta đơn thương độc mã, một mình đối mặt với kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một con ngựa, một lá cờ - chỉ người đơn độc chiến đấu.
Nghĩa phụ
English
A single horse and a flag - refers to someone fighting alone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一匹马一杆旗。形容勇敢善战。[出处]元·脱脱《辽史》卷五十八辽太祖匹马一麾,斥地万里,经营四方,末尝宁居,所至乐从,用此道也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế