Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匨
Pinyin: liǎn
Meanings: Wardrobe, closet, Tủ đựng quần áo, ①古同“藏”,隐藏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“藏”,隐藏。
Example: 她的衣服都放在匨里。
Example pinyin: tā de yī fu dōu fàng zài zāng lǐ 。
Tiếng Việt: Quần áo của cô ấy đều được cất trong tủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tủ đựng quần áo
Nghĩa phụ
English
Wardrobe, closet
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“藏”,隐藏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!