Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 区宇
Pinyin: qū yǔ
Meanings: Space, vast region., Không gian, khu vực rộng lớn., ①区域,天地。[例]别一区宇。——《徐霞客游记·游黄山记》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 㐅, 匚, 于, 宀
Chinese meaning: ①区域,天地。[例]别一区宇。——《徐霞客游记·游黄山记》。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn viết mang tính trang trọng.
Example: 这片区宇风景优美。
Example pinyin: zhè piàn qū yǔ fēng jǐng yōu měi 。
Tiếng Việt: Khu vực này phong cảnh rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không gian, khu vực rộng lớn.
Nghĩa phụ
English
Space, vast region.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
区域,天地。别一区宇。——《徐霞客游记·游黄山记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!