Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匠人
Pinyin: jiàng rén
Meanings: Skilled craftsman / artisan, Người thợ lành nghề / nghệ nhân, ①旧称手艺工人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 匚, 斤, 人
Chinese meaning: ①旧称手艺工人。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ người có kỹ năng chuyên môn cao.
Example: 这位匠人制作的木雕非常精美。
Example pinyin: zhè wèi jiàng rén zhì zuò de mù diāo fēi cháng jīng měi 。
Tiếng Việt: Nghệ nhân này đã làm ra những bức tượng gỗ rất tinh xảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người thợ lành nghề / nghệ nhân
Nghĩa phụ
English
Skilled craftsman / artisan
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧称手艺工人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!