Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 区闻陬见
Pinyin: qū wén zōu jiàn
Meanings: Superficial knowledge, limited understanding., Kiến thức nông cạn, hiểu biết hạn hẹp., 见闻不广,学识浅陋。[出处]清·江藩《汉学师承记·朱笥河》“后学小生,区闻陬见,不得而妄议已。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 㐅, 匚, 耳, 门, 取, 阝, 见
Chinese meaning: 见闻不广,学识浅陋。[出处]清·江藩《汉学师承记·朱笥河》“后学小生,区闻陬见,不得而妄议已。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để phê phán mức độ hiểu biết của ai đó.
Example: 他的学问只是区闻陬见,不够深入。
Example pinyin: tā de xué wèn zhǐ shì qū wén zōu jiàn , bú gòu shēn rù 。
Tiếng Việt: Học vấn của anh ta chỉ là kiến thức nông cạn, chưa đủ sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiến thức nông cạn, hiểu biết hạn hẹp.
Nghĩa phụ
English
Superficial knowledge, limited understanding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见闻不广,学识浅陋。[出处]清·江藩《汉学师承记·朱笥河》“后学小生,区闻陬见,不得而妄议已。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế