Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 区区此心

Pinyin: qū qū cǐ xīn

Meanings: A humble but sincere heart., Tấm lòng nhỏ bé, khiêm tốn nhưng chân thành., 区区微小,微薄。常作用谦词。用来形容微不足道的一点心意或想法。亦作区区之心”。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 18

Radicals: 㐅, 匚, 匕, 止, 心

Chinese meaning: 区区微小,微薄。常作用谦词。用来形容微不足道的一点心意或想法。亦作区区之心”。

Grammar: Cụm từ, thường được dùng để biểu thị thái độ khiêm tốn nhưng chân thành.

Example: 我只有区区此心,希望能帮上忙。

Example pinyin: wǒ zhǐ yǒu qū qū cǐ xīn , xī wàng néng bāng shàng máng 。

Tiếng Việt: Tôi chỉ có tấm lòng nhỏ bé này, mong rằng có thể giúp ích.

区区此心
qū qū cǐ xīn
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấm lòng nhỏ bé, khiêm tốn nhưng chân thành.

A humble but sincere heart.

区区微小,微薄。常作用谦词。用来形容微不足道的一点心意或想法。亦作区区之心”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

区区此心 (qū qū cǐ xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung