Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 匡谬正俗

Pinyin: kuāng miù zhèng sú

Meanings: To correct errors and improve customs., Sửa sai và cải thiện phong tục, 纠正错误,矫正陋习。[出处]唐·颜师古有《匡谬正俗》八卷“。田北湖《与某生论韩文书》嗟呼!后人之于古人,人誉亦誉,人毁亦毁,因其一节之长,遗其全体之短,习非胜是,好恶不公,有起而匡谬正俗者,辄谓伤忠厚焉。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 匚, 王, 翏, 讠, 一, 止, 亻, 谷

Chinese meaning: 纠正错误,矫正陋习。[出处]唐·颜师古有《匡谬正俗》八卷“。田北湖《与某生论韩文书》嗟呼!后人之于古人,人誉亦誉,人毁亦毁,因其一节之长,遗其全体之短,习非胜是,好恶不公,有起而匡谬正俗者,辄谓伤忠厚焉。”

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường xuất hiện trong văn bản cổ điển.

Example: 古代学者常以匡谬正俗为己任。

Example pinyin: gǔ dài xué zhě cháng yǐ kuāng miù zhèng sú wèi jǐ rèn 。

Tiếng Việt: Học giả thời xưa thường coi việc sửa sai và cải thiện phong tục là trách nhiệm của mình.

匡谬正俗
kuāng miù zhèng sú
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sửa sai và cải thiện phong tục

To correct errors and improve customs.

纠正错误,矫正陋习。[出处]唐·颜师古有《匡谬正俗》八卷“。田北湖《与某生论韩文书》嗟呼!后人之于古人,人誉亦誉,人毁亦毁,因其一节之长,遗其全体之短,习非胜是,好恶不公,有起而匡谬正俗者,辄谓伤忠厚焉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

匡谬正俗 (kuāng miù zhèng sú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung