Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匹马当先
Pinyin: pǐ mǎ dāng xiān
Meanings: Taking the lead alone - indicates someone leading in battle or leadership., Một mình dẫn đầu - chỉ người đi đầu trong chiến đấu hoặc lãnh đạo., 一马当先。指冲锋在前。[出处]元·关汉卿《五侯宴》第三折“刀横宇宙三军丧,匹马当先战百合。”[例]呼延灼挺着双鞭,~,众贼军大呼振天,奋勇冲杀。——清·俞万春《荡寇志》第一百三十三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 儿, 匚, 一, ⺌, 彐
Chinese meaning: 一马当先。指冲锋在前。[出处]元·关汉卿《五侯宴》第三折“刀横宇宙三军丧,匹马当先战百合。”[例]呼延灼挺着双鞭,~,众贼军大呼振天,奋勇冲杀。——清·俞万春《荡寇志》第一百三十三回。
Grammar: Cố định, có thể xuất hiện ở phần mở đầu hoặc giữa câu.
Example: 在战斗中,他总是匹马当先。
Example pinyin: zài zhàn dòu zhōng , tā zǒng shì pǐ mǎ dāng xiān 。
Tiếng Việt: Trong trận chiến, anh ấy luôn dẫn đầu một mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một mình dẫn đầu - chỉ người đi đầu trong chiến đấu hoặc lãnh đạo.
Nghĩa phụ
English
Taking the lead alone - indicates someone leading in battle or leadership.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一马当先。指冲锋在前。[出处]元·关汉卿《五侯宴》第三折“刀横宇宙三军丧,匹马当先战百合。”[例]呼延灼挺着双鞭,~,众贼军大呼振天,奋勇冲杀。——清·俞万春《荡寇志》第一百三十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế