Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匹夫之勇
Pinyin: pǐ fū zhī yǒng
Meanings: Reckless bravery or impulsive courage of an ordinary man., Sự dũng cảm nông nổi, thiếu suy nghĩ của một người đàn ông bình thường., ①(蝉匷)古书上说的一种车名。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 儿, 匚, 二, 人, 丶, 力, 甬
Chinese meaning: ①(蝉匷)古书上说的一种车名。
Grammar: Thành ngữ, mang sắc thái phê phán sự thiếu suy nghĩ.
Example: 他只是匹夫之勇,并没有真正的智慧。
Example pinyin: tā zhǐ shì pǐ fū zhī yǒng , bìng méi yǒu zhēn zhèng de zhì huì 。
Tiếng Việt: Anh ta chỉ có lòng can đảm nông nổi chứ không có trí tuệ thực sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự dũng cảm nông nổi, thiếu suy nghĩ của một người đàn ông bình thường.
Nghĩa phụ
English
Reckless bravery or impulsive courage of an ordinary man.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(蝉匷)古书上说的一种车名
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế