Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 匹马单枪

Pinyin: pǐ mǎ dān qiāng

Meanings: Single horse, single spear - describes someone going into battle alone., Một mình một ngựa, một cây súng - chỉ người đơn độc ra trận., 原指打仗时一个人上阵。现比喻行动没有人帮助。[出处]五代·楚·汪遵《乌江》诗“兵散弓残挫虎威,单枪匹马突重围。”[例]汝州南院和尚问~来时如何?”师曰待我斫棒。”——宋·释道元《景德传灯录》卷十二。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 儿, 匚, 一, 丷, 甲, 仓, 木

Chinese meaning: 原指打仗时一个人上阵。现比喻行动没有人帮助。[出处]五代·楚·汪遵《乌江》诗“兵散弓残挫虎威,单枪匹马突重围。”[例]汝州南院和尚问~来时如何?”师曰待我斫棒。”——宋·释道元《景德传灯录》卷十二。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường được sử dụng trong các câu chuyện hoặc miêu tả lịch sử, văn học.

Example: 将军匹马单枪冲入敌阵。

Example pinyin: jiāng jūn pǐ mǎ dān qiāng chōng rù dí zhèn 。

Tiếng Việt: Vị tướng quân đơn thương độc mã xông vào trận địch.

匹马单枪
pǐ mǎ dān qiāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một mình một ngựa, một cây súng - chỉ người đơn độc ra trận.

Single horse, single spear - describes someone going into battle alone.

原指打仗时一个人上阵。现比喻行动没有人帮助。[出处]五代·楚·汪遵《乌江》诗“兵散弓残挫虎威,单枪匹马突重围。”[例]汝州南院和尚问~来时如何?”师曰待我斫棒。”——宋·释道元《景德传灯录》卷十二。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

匹马单枪 (pǐ mǎ dān qiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung