Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 匡时济俗

Pinyin: kuāng shí jì sú

Meanings: To improve customs and the times., Cải thiện phong tục và thời cuộc, 匡纠正;济救助。拯救社会时局和风气,使之归于正道。[出处]唐·元稹《才识兼茂明于体用策一道》“故禹拜昌言而嘉猷罔伏,汉征极谏而文学稍进,匡时济俗,罔不率繇。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 匚, 王, 寸, 日, 氵, 齐, 亻, 谷

Chinese meaning: 匡纠正;济救助。拯救社会时局和风气,使之归于正道。[出处]唐·元稹《才识兼茂明于体用策一道》“故禹拜昌言而嘉猷罔伏,汉征极谏而文学稍进,匡时济俗,罔不率繇。”

Grammar: Động từ bốn âm tiết, liên quan đến việc thay đổi xã hội.

Example: 他主张匡时济俗。

Example pinyin: tā zhǔ zhāng kuāng shí jì sú 。

Tiếng Việt: Anh ấy chủ trương cải thiện phong tục và thời cuộc.

匡时济俗
kuāng shí jì sú
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cải thiện phong tục và thời cuộc

To improve customs and the times.

匡纠正;济救助。拯救社会时局和风气,使之归于正道。[出处]唐·元稹《才识兼茂明于体用策一道》“故禹拜昌言而嘉猷罔伏,汉征极谏而文学稍进,匡时济俗,罔不率繇。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...