Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 4231 to 4260 of 28899 total words

刻章琢句
kè zhāng zhuó jù
Sửa chữa câu chữ tỉ mỉ, trau chuốt văn c...
刻骨
kè gǔ
Khắc sâu vào xương, ám ảnh không quên đư...
刻骨仇恨
kè gǔ chóu hèn
Hận thù sâu sắc, không thể quên.
刻骨崩心
kè gǔ bēng xīn
Đau đớn tận xương tủy, tan nát cõi lòng.
刻骨相思
kè gǔ xiāng sī
Nhớ nhung sâu đậm, da diết không nguôi.
刻骨铭心
kè gǔ míng xīn
Ghi nhớ sâu sắc, không bao giờ quên.
刻骨镂心
kè gǔ lòu xīn
Khắc ghi vào xương, in dấu vào tim; ám ả...
刻鹄成鹜
kè hú chéng wù
Muốn vẽ thiên nga mà thành vịt; ý nói sa...
刻鹄类鹜
kè hú lèi wù
Vẽ thiên nga giống vịt; ý nói bắt chước ...
刿心刳肺
guì xīn kū fèi
Đau đớn tận tim gan, buồn phiền đến cùng...
刿心刳腹
guì xīn kū fù
Đau lòng cắt ruột, nỗi đau thấu tận nội ...
刿心怵目
guì xīn chù mù
Đau lòng và kinh hoàng, gây sốc tinh thầ...
刿心鉥肾
guì xīn shù shèn
Cảm giác đau đớn, dằn vặt trong lòng.
刿目怵心
guì mù chù xīn
Khiến người ta cảm thấy kinh sợ, lo lắng...
刿目鉥心
guì mù xù xīn
Mô tả một tác động sâu sắc đến cả thị gi...
刿鉥心腑
guì xù xīn fǔ
Tạo ra sự đau đớn, tổn thương sâu sắc tr...
刿鉥肝肾
guì xù gān shèn
Gây tổn thương nghiêm trọng đến nội tạng...
剂型
jì xíng
Dạng thuốc (ví dụ: viên nén, dung dịch.....
剂量
jì liàng
Liều lượng, số lượng của một chất (thuốc...
剃度
tì dù
Lễ xuống tóc khi đi tu; hành động cạo đầ...
削减
xuē jiǎn
Cắt giảm, thu hẹp (ví dụ: chi tiêu, nhân...
削发
xuē fà
Cạo tóc, cắt tóc ngắn (thường liên quan ...
削发披缁
xuē fà pī zī
Cạo đầu và mặc áo nhà tu (biểu trưng cho...
削尖脑袋
xuē jiān nǎo dài
Dồn hết tâm trí, cố gắng suy nghĩ rất sâ...
削弱
xuē ruò
Làm yếu đi, làm giảm bớt sức mạnh hoặc h...
削木为吏
xuē mù wéi lì
Khắc gỗ làm quan lại (ý nói sự bất lực c...
削株掘根
xuē zhū jué gēn
Cắt bỏ gốc rễ (ám chỉ loại bỏ tận gốc vấ...
削职为民
xuē zhí wéi mín
Bãi chức, giáng xuống làm dân thường
削草除根
xuē cǎo chú gēn
Cắt cỏ diệt tận gốc (ám chỉ giải quyết v...
削足适履
xuē zú shì lǚ
Cắt chân cho vừa giày (ám chỉ hy sinh đi...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...