Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刿目怵心
Pinyin: guì mù chù xīn
Meanings: To make someone feel horrified or anxious when seeing something terrifying., Khiến người ta cảm thấy kinh sợ, lo lắng khi nhìn thấy điều gì đó đáng sợ., 刿刺伤;怵惊动。指触目惊心。[出处]清·包世臣《再与杨季子书》“至于秦汉之文,莫不洞达駘宕,刿目怵心。”[例]至于其他骨肉之间,眈眈逐逐之态,随事随处一一标而出之,足令人~者,不一而足。——季新《新评》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 刂, 岁, 目, 忄, 术, 心
Chinese meaning: 刿刺伤;怵惊动。指触目惊心。[出处]清·包世臣《再与杨季子书》“至于秦汉之文,莫不洞达駘宕,刿目怵心。”[例]至于其他骨肉之间,眈眈逐逐之态,随事随处一一标而出之,足令人~者,不一而足。——季新《新评》。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái tâm lý bị sốc hoặc hoảng sợ do những hình ảnh hoặc tình huống ghê rợn gây ra.
Example: 那些恐怖的画面让人刿目怵心。
Example pinyin: nà xiē kǒng bù de huà miàn ràng rén guì mù chù xīn 。
Tiếng Việt: Những hình ảnh kinh dị khiến người ta kinh hãi và lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiến người ta cảm thấy kinh sợ, lo lắng khi nhìn thấy điều gì đó đáng sợ.
Nghĩa phụ
English
To make someone feel horrified or anxious when seeing something terrifying.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刿刺伤;怵惊动。指触目惊心。[出处]清·包世臣《再与杨季子书》“至于秦汉之文,莫不洞达駘宕,刿目怵心。”[例]至于其他骨肉之间,眈眈逐逐之态,随事随处一一标而出之,足令人~者,不一而足。——季新《新评》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế