Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剂型
Pinyin: jì xíng
Meanings: Dosage form (e.g., tablets, solutions...)., Dạng thuốc (ví dụ: viên nén, dung dịch...)., 犹言呕心沥血。比喻用尽心思。[出处]唐·韩愈《贞曜先生墓志铭》“及其为诗,刿目鉥心。”[例]他形容孟郊的苦吟,竟至使用一‘~’、‘搯擢胃肾’的辞句,这也就是后人所说的‘呕心滴血’了。——郭沫若《李白与杜甫·李白与杜甫在诗歌上的交往》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 刂, 齐, 刑, 土
Chinese meaning: 犹言呕心沥血。比喻用尽心思。[出处]唐·韩愈《贞曜先生墓志铭》“及其为诗,刿目鉥心。”[例]他形容孟郊的苦吟,竟至使用一‘~’、‘搯擢胃肾’的辞句,这也就是后人所说的‘呕心滴血’了。——郭沫若《李白与杜甫·李白与杜甫在诗歌上的交往》。
Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến dược phẩm.
Example: 这种药有多种剂型。
Example pinyin: zhè zhǒng yào yǒu duō zhǒng jì xíng 。
Tiếng Việt: Loại thuốc này có nhiều dạng khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dạng thuốc (ví dụ: viên nén, dung dịch...).
Nghĩa phụ
English
Dosage form (e.g., tablets, solutions...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言呕心沥血。比喻用尽心思。[出处]唐·韩愈《贞曜先生墓志铭》“及其为诗,刿目鉥心。”[例]他形容孟郊的苦吟,竟至使用一‘~’、‘搯擢胃肾’的辞句,这也就是后人所说的‘呕心滴血’了。——郭沫若《李白与杜甫·李白与杜甫在诗歌上的交往》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!