Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 削株掘根
Pinyin: xuē zhū jué gēn
Meanings: Cutting the stem and digging up the roots (implies eliminating problems from the root)., Cắt bỏ gốc rễ (ám chỉ loại bỏ tận gốc vấn đề), 株露出地面的的树桩。形容彻底铲除。也比喻除恶务尽。[出处]《战国策·秦策一》“削株掘根,无与祸邻,祸乃不存。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 刂, 肖, 木, 朱, 屈, 扌, 艮
Chinese meaning: 株露出地面的的树桩。形容彻底铲除。也比喻除恶务尽。[出处]《战国策·秦策一》“削株掘根,无与祸邻,祸乃不存。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, sử dụng để nhấn mạnh yêu cầu giải pháp triệt để.
Example: 解决问题要削株掘根,不能只治标不治本。
Example pinyin: jiě jué wèn tí yào xuē zhū jué gēn , bù néng zhī zhì biāo bú zhì běn 。
Tiếng Việt: Giải quyết vấn đề phải triệt để, không thể chỉ chữa phần ngọn mà không chữa phần gốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt bỏ gốc rễ (ám chỉ loại bỏ tận gốc vấn đề)
Nghĩa phụ
English
Cutting the stem and digging up the roots (implies eliminating problems from the root).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
株露出地面的的树桩。形容彻底铲除。也比喻除恶务尽。[出处]《战国策·秦策一》“削株掘根,无与祸邻,祸乃不存。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế