Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 削发披缁

Pinyin: xuē fà pī zī

Meanings: To shave the head and wear monks' robes (symbolizing becoming a monk)., Cạo đầu và mặc áo nhà tu (biểu trưng cho việc đi tu), 缁黑色,借指僧人穿的黑色衣服。剃光头发,穿上僧衣。表示出家为僧。[出处]明·周楫《西湖二集·党阇黎一念错投胎》“戴了儒衣儒冠,便是孔子;削发披缁,便是释牟尼佛。”[例]分别去后,王惠另觅了船入到太湖,自此更姓改名,~去了。——清·吴敬梓《儒林外史》第八回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 刂, 肖, 发, 扌, 皮, 甾, 纟

Chinese meaning: 缁黑色,借指僧人穿的黑色衣服。剃光头发,穿上僧衣。表示出家为僧。[出处]明·周楫《西湖二集·党阇黎一念错投胎》“戴了儒衣儒冠,便是孔子;削发披缁,便是释牟尼佛。”[例]分别去后,王惠另觅了船入到太湖,自此更姓改名,~去了。——清·吴敬梓《儒林外史》第八回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa biểu tượng cao. Thường chỉ hành động trở thành người xuất gia.

Example: 他削发披缁,皈依佛门。

Example pinyin: tā xuē fà pī zī , guī yī fó mén 。

Tiếng Việt: Anh ta cạo đầu, khoác áo nhà tu và quy y cửa Phật.

削发披缁
xuē fà pī zī
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cạo đầu và mặc áo nhà tu (biểu trưng cho việc đi tu)

To shave the head and wear monks' robes (symbolizing becoming a monk).

缁黑色,借指僧人穿的黑色衣服。剃光头发,穿上僧衣。表示出家为僧。[出处]明·周楫《西湖二集·党阇黎一念错投胎》“戴了儒衣儒冠,便是孔子;削发披缁,便是释牟尼佛。”[例]分别去后,王惠另觅了船入到太湖,自此更姓改名,~去了。——清·吴敬梓《儒林外史》第八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

削发披缁 (xuē fà pī zī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung