Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刿鉥心腑
Pinyin: guì xù xīn fǔ
Meanings: Causing deep pain and injury to one's heart and inner feelings., Tạo ra sự đau đớn, tổn thương sâu sắc trong trái tim và nội tâm., 形容穷思苦索,刻意为之。[出处]明·王世贞《艺苑卮言》卷八夫刿鉥心腑,指摘造化,如探大海出珊瑚。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 刂, 岁, 心, 府, 月
Chinese meaning: 形容穷思苦索,刻意为之。[出处]明·王世贞《艺苑卮言》卷八夫刿鉥心腑,指摘造化,如探大海出珊瑚。”
Grammar: Thường dùng để nói về những tổn thương tinh thần nặng nề do một sự kiện bi thảm gây ra.
Example: 那场灾难让幸存者们感到刿鉥心腑。
Example pinyin: nà chǎng zāi nàn ràng xìng cún zhě men gǎn dào guì shù xīn fǔ 。
Tiếng Việt: Thảm họa đó khiến những người sống sót cảm thấy đau đớn tận tâm can.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạo ra sự đau đớn, tổn thương sâu sắc trong trái tim và nội tâm.
Nghĩa phụ
English
Causing deep pain and injury to one's heart and inner feelings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容穷思苦索,刻意为之。[出处]明·王世贞《艺苑卮言》卷八夫刿鉥心腑,指摘造化,如探大海出珊瑚。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế