Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 削弱
Pinyin: xuē ruò
Meanings: To weaken, to diminish (strength, power, influence...)., Làm yếu đi, làm suy giảm (sức mạnh, quyền lực, ảnh hưởng...), ①力量、势力减弱;使变弱。[例]削弱敌人的力量。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 刂, 肖, 冫, 弓
Chinese meaning: ①力量、势力减弱;使变弱。[例]削弱敌人的力量。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường đi kèm danh từ chỉ sức mạnh, quyền lực, ảnh hưởng... Ví dụ: 削弱实力 (làm suy giảm thực lực).
Example: 敌人的力量已经被削弱了。
Example pinyin: dí rén de lì liàng yǐ jīng bèi xuē ruò le 。
Tiếng Việt: Sức mạnh của kẻ thù đã bị suy giảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm yếu đi, làm suy giảm (sức mạnh, quyền lực, ảnh hưởng...)
Nghĩa phụ
English
To weaken, to diminish (strength, power, influence...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
力量、势力减弱;使变弱。削弱敌人的力量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!