Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刻骨崩心

Pinyin: kè gǔ bēng xīn

Meanings: Pain so deep it reaches the bone, heartbroken to the core., Đau đớn tận xương tủy, tan nát cõi lòng., 指仇恨极深。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 亥, 刂, 月, 山, 朋, 心

Chinese meaning: 指仇恨极深。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả nỗi đau quá lớn đến mức không thể chịu đựng nổi.

Example: 听到这个消息,他感到刻骨崩心。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā gǎn dào kè gǔ bēng xīn 。

Tiếng Việt: Khi nghe tin này, anh ấy cảm thấy đau đớn tận xương tủy.

刻骨崩心
kè gǔ bēng xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đau đớn tận xương tủy, tan nát cõi lòng.

Pain so deep it reaches the bone, heartbroken to the core.

指仇恨极深。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...