Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刻章琢句
Pinyin: kè zhāng zhuó jù
Meanings: Carefully revise sentences, polish literary works., Sửa chữa câu chữ tỉ mỉ, trau chuốt văn chương., 修饰琢磨文章的细节。[出处]宋·王安石《忆昨诗示诸外弟》“刻章琢句献天子,钓取薄禄欢庭闱。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 亥, 刂, 早, 立, 王, 豖, 勹, 口
Chinese meaning: 修饰琢磨文章的细节。[出处]宋·王安石《忆昨诗示诸外弟》“刻章琢句献天子,钓取薄禄欢庭闱。”
Grammar: Thường dùng để nói về quá trình chỉnh sửa văn bản với mục tiêu hoàn thiện.
Example: 作家常常刻章琢句以求完美。
Example pinyin: zuò jiā cháng cháng kè zhāng zhuó jù yǐ qiú wán měi 。
Tiếng Việt: Nhà văn thường sửa chữa câu chữ tỉ mỉ để đạt được sự hoàn hảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa chữa câu chữ tỉ mỉ, trau chuốt văn chương.
Nghĩa phụ
English
Carefully revise sentences, polish literary works.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
修饰琢磨文章的细节。[出处]宋·王安石《忆昨诗示诸外弟》“刻章琢句献天子,钓取薄禄欢庭闱。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế