Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刻骨
Pinyin: kè gǔ
Meanings: Deeply engraved in the bones, unforgettable and haunting., Khắc sâu vào xương, ám ảnh không quên được., ①形容永难忘记。[例]刻骨仇恨。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 亥, 刂, 月
Chinese meaning: ①形容永难忘记。[例]刻骨仇恨。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ như 刻骨铭心 (khắc sâu vào tâm trí) để nhấn mạnh mức độ ảnh hưởng sâu sắc.
Example: 那段经历让他刻骨难忘。
Example pinyin: nà duàn jīng lì ràng tā kè gǔ nán wàng 。
Tiếng Việt: Trải nghiệm đó khiến anh ấy không thể nào quên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khắc sâu vào xương, ám ảnh không quên được.
Nghĩa phụ
English
Deeply engraved in the bones, unforgettable and haunting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容永难忘记。刻骨仇恨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!