Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刻骨仇恨

Pinyin: kè gǔ chóu hèn

Meanings: Deep hatred that cannot be forgotten., Hận thù sâu sắc, không thể quên., 永记心头的深仇大恨。[出处]穆欣《北线凯歌》“三十战士们热血沸腾,跃出战壕,怀着对阶级敌人的刻骨仇恨,杀声震天,与数倍于我之敌展开白刃格斗。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 亥, 刂, 月, 九, 亻, 忄, 艮

Chinese meaning: 永记心头的深仇大恨。[出处]穆欣《北线凯歌》“三十战士们热血沸腾,跃出战壕,怀着对阶级敌人的刻骨仇恨,杀声震天,与数倍于我之敌展开白刃格斗。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để diễn tả cảm xúc căm ghét mãnh liệt và dai dẳng.

Example: 他对敌人怀有刻骨仇恨。

Example pinyin: tā duì dí rén huái yǒu kè gǔ chóu hèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy nuôi mối hận thù sâu sắc đối với kẻ thù.

刻骨仇恨
kè gǔ chóu hèn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hận thù sâu sắc, không thể quên.

Deep hatred that cannot be forgotten.

永记心头的深仇大恨。[出处]穆欣《北线凯歌》“三十战士们热血沸腾,跃出战壕,怀着对阶级敌人的刻骨仇恨,杀声震天,与数倍于我之敌展开白刃格斗。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刻骨仇恨 (kè gǔ chóu hèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung