Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 削发
Pinyin: xuē fà
Meanings: To shave one's head (often related to religious practices or punishment)., Cạo tóc, cắt tóc ngắn (thường liên quan đến tu hành hoặc hình phạt), ①剃去头发,指出家为僧尼。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 刂, 肖, 发
Chinese meaning: ①剃去头发,指出家为僧尼。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường xuất hiện trong văn cảnh tôn giáo hoặc lịch sử, đôi khi mang tính biểu tượng.
Example: 他决定削发为僧。
Example pinyin: tā jué dìng xuē fà wèi sēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định cạo đầu đi tu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cạo tóc, cắt tóc ngắn (thường liên quan đến tu hành hoặc hình phạt)
Nghĩa phụ
English
To shave one's head (often related to religious practices or punishment).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
剃去头发,指出家为僧尼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!