Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刻骨镂心

Pinyin: kè gǔ lòu xīn

Meanings: Engraved in the bones, imprinted in the heart; haunting, unforgettable., Khắc ghi vào xương, in dấu vào tim; ám ảnh, không thể quên., 铭刻在心灵深处。形容记忆深刻,永远不忘。[出处]唐·李白《上安州李长史书》“深荷王公之德,铭刻心骨。”[例]虽~,难报万一。——明·吴承恩《西游记》第八十七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 亥, 刂, 月, 娄, 钅, 心

Chinese meaning: 铭刻在心灵深处。形容记忆深刻,永远不忘。[出处]唐·李白《上安州李长史书》“深荷王公之德,铭刻心骨。”[例]虽~,难报万一。——明·吴承恩《西游记》第八十七回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để miêu tả những trải nghiệm hoặc cảm xúc quá sâu sắc mà mãi mãi in dấu trong tâm trí.

Example: 那场战争给他留下了刻骨镂心的记忆。

Example pinyin: nà chǎng zhàn zhēng gěi tā liú xià le kè gǔ lòu xīn de jì yì 。

Tiếng Việt: Cuộc chiến tranh đó đã để lại cho anh ấy những ký ức không thể nào quên.

刻骨镂心
kè gǔ lòu xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khắc ghi vào xương, in dấu vào tim; ám ảnh, không thể quên.

Engraved in the bones, imprinted in the heart; haunting, unforgettable.

铭刻在心灵深处。形容记忆深刻,永远不忘。[出处]唐·李白《上安州李长史书》“深荷王公之德,铭刻心骨。”[例]虽~,难报万一。——明·吴承恩《西游记》第八十七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刻骨镂心 (kè gǔ lòu xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung