Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 削草除根
Pinyin: xuē cǎo chú gēn
Meanings: Cutting grass and removing roots (refers to solving problems thoroughly)., Cắt cỏ diệt tận gốc (ám chỉ giải quyết vấn đề triệt để), 犹斩草除根。指从根本上消除祸患。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 刂, 肖, 早, 艹, 余, 阝, 木, 艮
Chinese meaning: 犹斩草除根。指从根本上消除祸患。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để nhấn mạnh phương pháp giải quyết vấn đề dứt điểm.
Example: 我们要削草除根,彻底解决这个问题。
Example pinyin: wǒ men yào xiāo cǎo chú gēn , chè dǐ jiě jué zhè ge wèn tí 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải cắt cỏ tận gốc, giải quyết vấn đề một cách triệt để.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt cỏ diệt tận gốc (ám chỉ giải quyết vấn đề triệt để)
Nghĩa phụ
English
Cutting grass and removing roots (refers to solving problems thoroughly).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹斩草除根。指从根本上消除祸患。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế