Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刿心鉥肾

Pinyin: guì xīn shù shèn

Meanings: Feeling of pain and torment in the heart., Cảm giác đau đớn, dằn vặt trong lòng., 形容穷思苦索,刻意为之。同刿鉥心腑”。[出处]清·钱谦益《复徐巨源书》“仆之马齿长矣,下上今古,刿心鉥肾,亦不啻三折肱矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 刂, 岁, 心, 〢, 又, 月

Chinese meaning: 形容穷思苦索,刻意为之。同刿鉥心腑”。[出处]清·钱谦益《复徐巨源书》“仆之马齿长矣,下上今古,刿心鉥肾,亦不啻三折肱矣。”

Grammar: Thường dùng để biểu đạt sự đau khổ về mặt tinh thần. Là thành ngữ ít phổ biến.

Example: 他的话让我感到刿心鉥肾。

Example pinyin: tā de huà ràng wǒ gǎn dào guì xīn shù shèn 。

Tiếng Việt: Lời anh ấy khiến tôi cảm thấy đau lòng.

刿心鉥肾
guì xīn shù shèn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác đau đớn, dằn vặt trong lòng.

Feeling of pain and torment in the heart.

形容穷思苦索,刻意为之。同刿鉥心腑”。[出处]清·钱谦益《复徐巨源书》“仆之马齿长矣,下上今古,刿心鉥肾,亦不啻三折肱矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...