Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 削减
Pinyin: xuē jiǎn
Meanings: To cut down, to reduce (e.g., expenses, personnel...)., Cắt giảm, thu hẹp (ví dụ: chi tiêu, nhân sự...), ①从原定的数目中减去。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 刂, 肖, 冫, 咸
Chinese meaning: ①从原定的数目中减去。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường đi kèm đối tượng cần cắt giảm phía sau, ví dụ: 削减预算 (cắt giảm ngân sách), 削减人员 (giảm nhân sự).
Example: 政府决定削减开支。
Example pinyin: zhèng fǔ jué dìng xuē jiǎn kāi zhī 。
Tiếng Việt: Chính phủ quyết định cắt giảm chi tiêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt giảm, thu hẹp (ví dụ: chi tiêu, nhân sự...)
Nghĩa phụ
English
To cut down, to reduce (e.g., expenses, personnel...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从原定的数目中减去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!