Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刿心怵目

Pinyin: guì xīn chù mù

Meanings: Heartbreaking and shocking, causing mental trauma., Đau lòng và kinh hoàng, gây sốc tinh thần., 指触目惊心。见刿目怵心”。[出处]梁启超《饮冰室诗话》“七狄平子以所著《平等阁笔记》见寄,记述两年来都中近事,字字令人刿心怵目。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 刂, 岁, 心, 忄, 术, 目

Chinese meaning: 指触目惊心。见刿目怵心”。[出处]梁启超《饮冰室诗话》“七狄平子以所著《平等阁笔记》见寄,记述两年来都中近事,字字令人刿心怵目。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả cảm xúc bị tổn thương sâu sắc bởi một sự kiện khủng khiếp.

Example: 那场事故让人刿心怵目。

Example pinyin: nà chǎng shì gù ràng rén guì xīn chù mù 。

Tiếng Việt: Tai nạn đó khiến người ta đau lòng và kinh hoàng.

刿心怵目
guì xīn chù mù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đau lòng và kinh hoàng, gây sốc tinh thần.

Heartbreaking and shocking, causing mental trauma.

指触目惊心。见刿目怵心”。[出处]梁启超《饮冰室诗话》“七狄平子以所著《平等阁笔记》见寄,记述两年来都中近事,字字令人刿心怵目。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刿心怵目 (guì xīn chù mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung