Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 削木为吏
Pinyin: xuē mù wéi lì
Meanings: Carving wooden officials (indicating the helplessness of the old regime)., Khắc gỗ làm quan lại (ý nói sự bất lực của chính quyền cũ), 意思是不能受狱吏的侮辱,即使是木头做的狱吏也不能见他。形容狱吏的凶暴可畏。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“削木为吏,议不可对。”《汉书·司马迁传》故士有画地为牢势不入,削木为吏议不对,定计于鲜也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 刂, 肖, 木, 为, 一, 史
Chinese meaning: 意思是不能受狱吏的侮辱,即使是木头做的狱吏也不能见他。形容狱吏的凶暴可畏。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“削木为吏,议不可对。”《汉书·司马迁传》故士有画地为牢势不入,削木为吏议不对,定计于鲜也。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính châm biếm hoặc phê phán xã hội.
Example: 古代百姓常用“削木为吏”来讽刺当权者。
Example pinyin: gǔ dài bǎi xìng cháng yòng “ xuē mù wéi lì ” lái fěng cì dāng quán zhě 。
Tiếng Việt: Người dân thời xưa thường dùng “khắc gỗ làm quan” để châm biếm kẻ cầm quyền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khắc gỗ làm quan lại (ý nói sự bất lực của chính quyền cũ)
Nghĩa phụ
English
Carving wooden officials (indicating the helplessness of the old regime).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
意思是不能受狱吏的侮辱,即使是木头做的狱吏也不能见他。形容狱吏的凶暴可畏。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“削木为吏,议不可对。”《汉书·司马迁传》故士有画地为牢势不入,削木为吏议不对,定计于鲜也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế