Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刿心刳腹

Pinyin: guì xīn kū fù

Meanings: Heart-rending pain, inner grief reaching its extreme., Đau lòng cắt ruột, nỗi đau thấu tận nội tâm., 形容费尽心思,刻意为之。同刿心刳肺”。[出处]郭绍虞《中国文学批评史》第四章“七九同一有物之语,不刿心刳腹以出之,则不成为文。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 刂, 岁, 心, 夸, 复, 月

Chinese meaning: 形容费尽心思,刻意为之。同刿心刳肺”。[出处]郭绍虞《中国文学批评史》第四章“七九同一有物之语,不刿心刳腹以出之,则不成为文。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh nỗi đau tột cùng trong tâm hồn.

Example: 失去亲人让他感到刿心刳腹。

Example pinyin: shī qù qīn rén ràng tā gǎn dào guì xīn kū fù 。

Tiếng Việt: Việc mất người thân khiến anh ấy cảm thấy đau lòng cắt ruột.

刿心刳腹
guì xīn kū fù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đau lòng cắt ruột, nỗi đau thấu tận nội tâm.

Heart-rending pain, inner grief reaching its extreme.

形容费尽心思,刻意为之。同刿心刳肺”。[出处]郭绍虞《中国文学批评史》第四章“七九同一有物之语,不刿心刳腹以出之,则不成为文。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刿心刳腹 (guì xīn kū fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung