Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刻骨相思
Pinyin: kè gǔ xiāng sī
Meanings: Deep longing and yearning that never fades., Nhớ nhung sâu đậm, da diết không nguôi., 形容思念之深,历久难移。[出处]五代·温庭筠《新添声杨柳枝·二》“词井底点灯深烛伊,共郎长行莫围棋。玲珑骰子安红豆,入骨相思知不知?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 亥, 刂, 月, 木, 目, 心, 田
Chinese meaning: 形容思念之深,历久难移。[出处]五代·温庭筠《新添声杨柳枝·二》“词井底点灯深烛伊,共郎长行莫围棋。玲珑骰子安红豆,入骨相思知不知?”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, tập trung vào tình yêu và sự nhớ nhung mãnh liệt.
Example: 他对她的思念已经到了刻骨相思的地步。
Example pinyin: tā duì tā de sī niàn yǐ jīng dào le kè gǔ xiāng sī de dì bù 。
Tiếng Việt: Nỗi nhớ của anh ấy dành cho cô ấy đã đạt đến mức da diết không nguôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhớ nhung sâu đậm, da diết không nguôi.
Nghĩa phụ
English
Deep longing and yearning that never fades.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容思念之深,历久难移。[出处]五代·温庭筠《新添声杨柳枝·二》“词井底点灯深烛伊,共郎长行莫围棋。玲珑骰子安红豆,入骨相思知不知?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế