Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刻鹄成鹜

Pinyin: kè hú chéng wù

Meanings: Trying to draw a swan but ending up with a duck; implying poor copying leading to failure., Muốn vẽ thiên nga mà thành vịt; ý nói sao chép không tốt dẫn đến thất bại., 比喻模仿的虽然不逼真,但还相似。同刻鹄类鹜”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 亥, 刂, 告, 鸟, 戊, 𠃌, 敄

Chinese meaning: 比喻模仿的虽然不逼真,但还相似。同刻鹄类鹜”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính phê phán khi cố gắng bắt chước nhưng kết quả không như mong đợi.

Example: 他模仿大师的作品,结果刻鹄成鹜。

Example pinyin: tā mó fǎng dà shī de zuò pǐn , jié guǒ kè hú chéng wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy bắt chước tác phẩm của bậc thầy, nhưng kết quả lại thành thất bại.

刻鹄成鹜
kè hú chéng wù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muốn vẽ thiên nga mà thành vịt; ý nói sao chép không tốt dẫn đến thất bại.

Trying to draw a swan but ending up with a duck; implying poor copying leading to failure.

比喻模仿的虽然不逼真,但还相似。同刻鹄类鹜”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刻鹄成鹜 (kè hú chéng wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung