Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 27721 to 27750 of 28922 total words

预视
yù shì
Nhìn trước, tiên đoán
预置
yù zhì
Thiết lập trước, cài đặt trước
预行
yù xíng
Tiến hành trước, thực hiện trước
预谋
yù móu
Âm mưu trước, lên kế hoạch trước
预述
yù shù
Trình bày trước, nói trước
预送
yù sòng
Gửi trước, chuyển trước
颅盖
lú gài
Phần hộp sọ, đỉnh đầu
颅腔
lú qiāng
Hộp sọ, khoang chứa não trong hộp sọ.
颅骨
lú gǔ
Xương sọ, phần xương bao quanh và bảo vệ...
领异标新
lǐng yì biāo xīn
Dẫn đầu sáng tạo, tạo ra cái mới mẻ độc ...
领袖
lǐng xiù
Người lãnh đạo, người đứng đầu một nhóm ...
颇孚
pō fú
Được tin tưởng, được tín nhiệm sâu sắc
颈椎
jǐng zhuī
Đốt sống cổ.
jié
Tên riêng (thường dùng trong văn hoá cổ)...
颉颃
jié háng
Ngang hàng, ngang nhau; tranh đua không ...
颊上三毛
jiá shàng sān máo
Chỉ ba nét vẽ nhỏ trên gò má, làm cho hì...
颊上三毫
jiá shàng sān háo
Giống '颊上三毛', chỉ điểm nhấn nhỏ khiến tổ...
颊上添毫
jiá shàng tiān háo
Thêm nét vẽ vào gò má, tăng thêm vẻ sống...
颊带
jiá dài
Dây đeo ở hai bên má, thường dùng trong ...
Hàm dưới
Yǐng
Tên một con sông ở Trung Quốc (sông Dĩnh...
jiǒng
Ánh sáng lấp lánh, ánh lửa chói lọi
颏宽
kē kuān
Phần cằm rộng
颐养
yí yǎng
Nuôi dưỡng, chăm sóc sức khỏe và tâm hồn
颐养天年
yí yǎng tiān nián
An hưởng tuổi già, tận hưởng cuộc sống k...
颐养精神
yí yǎng jīng shén
Nuôi dưỡng tinh thần, giữ gìn sức khỏe t...
颐性养寿
yí xìng yǎng shòu
Nuôi dưỡng tính cách tốt đẹp để kéo dài ...
颐指
yí zhǐ
Ra lệnh bằng cái gật đầu hoặc cử chỉ nhẹ
颐指气使
yí zhǐ qì shǐ
Ra lệnh với thái độ kiêu ngạo, tự cao tự...
颐指风使
yí zhǐ fēng shǐ
Ra lệnh với dáng vẻ kiêu căng, hống hách

Showing 27721 to 27750 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...