Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 27721 to 27750 of 28899 total words

颐养天年
yí yǎng tiān nián
An hưởng tuổi già, tận hưởng cuộc sống k...
颐养精神
yí yǎng jīng shén
Nuôi dưỡng tinh thần, giữ gìn sức khỏe t...
颐性养寿
yí xìng yǎng shòu
Nuôi dưỡng tính cách tốt đẹp để kéo dài ...
颐指
yí zhǐ
Ra lệnh bằng cái gật đầu hoặc cử chỉ nhẹ
颐指气使
yí zhǐ qì shǐ
Ra lệnh với thái độ kiêu ngạo, tự cao tự...
颐指风使
yí zhǐ fēng shǐ
Ra lệnh với dáng vẻ kiêu căng, hống hách
颐神养寿
yí shén yǎng shòu
Dưỡng thần để kéo dài tuổi thọ
颐神养性
yí shén yǎng xìng
Nuôi dưỡng tinh thần và tính cách để đạt...
颐神养气
yí shén yǎng qì
Nuôi dưỡng tinh thần và điều hòa khí lực...
颐精养神
yí jīng yǎng shén
Bồi bổ tinh lực và nuôi dưỡng tinh thần,...
pín
Liên tục, thường xuyên.
频切
pín qiè
Mong mỏi, khẩn thiết (ý muốn hoặc mong đ...
频带
pín dài
Dải tần số (trong lĩnh vực điện tử, viễn...
频年
pín nián
Nhiều năm liên tiếp, thường dùng để chỉ ...
频度
pín dù
Tần suất, mức độ thường xuyên của một hà...
频数
pín shù
Số lần xuất hiện hoặc tần suất của một s...
频服
pín fú
Uống thuốc nhiều lần trong ngày (thường ...
频次
pín cì
Số lần lặp lại hoặc tần suất của một hàn...
频谱
pín pǔ
Phổ tần số, biểu đồ phân bố tần số của s...
频频告捷
pín pín gào jié
Liên tục giành chiến thắng, đạt thành cô...
tuí
Suy sụp, đổ nát
颓势
tuí shì
Xu hướng suy giảm, đi xuống về mặt tình ...
颓唐
tuí táng
Buồn bã, thất vọng, mất tinh thần.
颓圮
tuí pǐ
Sụp đổ, hư hỏng (thường nói về kiến trúc...
颓坏
tuí huài
Hư hại, mục nát.
颓垣废井
tuí yuán fèi jǐng
Tường đổ, giếng hoang. Chỉ cảnh tượng tà...
颓垣废址
tuí yuán fèi zhǐ
Tường đổ, nền hoang. Dùng để miêu tả nhữ...
颓垣断堑
tuí yuán duàn qiàn
Tường đổ, hào đứt. Hình dung cảnh tượng ...
颓垣断壁
tuí yuán duàn bì
Tường đổ vỡ, chỉ khung cảnh tan hoang.
颓垣败井
tuí yuán bài jǐng
Tường đổ, giếng hoang. Chỉ cảnh tượng ti...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...