Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 预视
Pinyin: yù shì
Meanings: To foresee or envision., Nhìn trước, tiên đoán, ①字符识别中,试图得到有关输入源文献上字符的初步情况的过程;这些情况可包括墨水密度范围,相对位置等等,在字符识别的规格化步骤中起辅助作用。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 予, 页, 礻, 见
Chinese meaning: ①字符识别中,试图得到有关输入源文献上字符的初步情况的过程;这些情况可包括墨水密度范围,相对位置等等,在字符识别的规格化步骤中起辅助作用。
Grammar: Động từ, thường sử dụng trong ngữ cảnh phân tích hoặc dự đoán dựa trên thông tin sẵn có.
Example: 通过数据,我们可以预视未来的趋势。
Example pinyin: tōng guò shù jù , wǒ men kě yǐ yù shì wèi lái de qū shì 。
Tiếng Việt: Thông qua dữ liệu, chúng ta có thể nhìn trước xu hướng trong tương lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn trước, tiên đoán
Nghĩa phụ
English
To foresee or envision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
字符识别中,试图得到有关输入源文献上字符的初步情况的过程;这些情况可包括墨水密度范围,相对位置等等,在字符识别的规格化步骤中起辅助作用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!