Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颇孚

Pinyin: pō fú

Meanings: To be trusted or highly regarded, Được tin tưởng, được tín nhiệm sâu sắc, ①得到支撑、支持。[例]颇孚众望。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 皮, 页, 子, 爫

Chinese meaning: ①得到支撑、支持。[例]颇孚众望。

Grammar: Động từ thường đi với các danh từ chỉ sự kỳ vọng, lòng tin như 众望 (sự mong đợi của công chúng).

Example: 他的建议颇孚众望。

Example pinyin: tā de jiàn yì pō fú zhòng wàng 。

Tiếng Việt: Lời khuyên của anh ấy được mọi người rất tin tưởng.

颇孚
pō fú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được tin tưởng, được tín nhiệm sâu sắc

To be trusted or highly regarded

得到支撑、支持。颇孚众望

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颇孚 (pō fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung