Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 预行

Pinyin: yù xíng

Meanings: To carry out or conduct in advance., Tiến hành trước, thực hiện trước, ①事先进行。[例]预行措施。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 予, 页, 亍, 彳

Chinese meaning: ①事先进行。[例]预行措施。

Grammar: Động từ thường đi kèm với hoạt động cụ thể, mang nghĩa chuẩn bị trước cho sự kiện chính.

Example: 为了确保万无一失,他们决定预行一次演习。

Example pinyin: wèi le què bǎo wàn wú yì shī , tā men jué dìng yù xíng yí cì yǎn xí 。

Tiếng Việt: Để đảm bảo chắc chắn, họ quyết định tiến hành trước một buổi diễn tập.

预行
yù xíng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến hành trước, thực hiện trước

To carry out or conduct in advance.

事先进行。预行措施

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

预行 (yù xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung