Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颅盖
Pinyin: lú gài
Meanings: Skull cap or cranial vault., Phần hộp sọ, đỉnh đầu, ①颅骨的上部。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 卢, 页, 皿, 𦍌
Chinese meaning: ①颅骨的上部。
Grammar: Danh từ, ít phổ biến, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc giải phẫu.
Example: 他的颅盖骨折了。
Example pinyin: tā de lú gài gǔ zhé le 。
Tiếng Việt: Phần hộp sọ của anh ấy bị gãy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần hộp sọ, đỉnh đầu
Nghĩa phụ
English
Skull cap or cranial vault.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
颅骨的上部
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!