Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颐养
Pinyin: yí yǎng
Meanings: To nurture and care for one’s health and spirit, Nuôi dưỡng, chăm sóc sức khỏe và tâm hồn, ①保养;保护调养。[例]消闲静摄,颐养天和。——《镜花缘》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 页, 䒑, 丨, 丿, 夫
Chinese meaning: ①保养;保护调养。[例]消闲静摄,颐养天和。——《镜花缘》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ như 身心 (body and mind), 天年 (natural lifespan).
Example: 老人退休后主要颐养身心。
Example pinyin: lǎo rén tuì xiū hòu zhǔ yào yí yǎng shēn xīn 。
Tiếng Việt: Sau khi nghỉ hưu, người già chủ yếu tập trung nuôi dưỡng thân tâm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuôi dưỡng, chăm sóc sức khỏe và tâm hồn
Nghĩa phụ
English
To nurture and care for one’s health and spirit
Nghĩa tiếng trung
中文释义
保养;保护调养。消闲静摄,颐养天和。——《镜花缘》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!