Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 预送
Pinyin: yù sòng
Meanings: To send or deliver in advance., Gửi trước, chuyển trước, ①预先运送或中转运送。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 予, 页, 关, 辶
Chinese meaning: ①预先运送或中转运送。
Grammar: Động từ, ít phổ biến, thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc thủ tục hành chính.
Example: 请把资料预送给我们审查。
Example pinyin: qǐng bǎ zī liào yù sòng gěi wǒ men shěn chá 。
Tiếng Việt: Vui lòng gửi trước tài liệu để chúng tôi xem xét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gửi trước, chuyển trước
Nghĩa phụ
English
To send or deliver in advance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
预先运送或中转运送
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!