Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 领袖
Pinyin: lǐng xiù
Meanings: Leader, the person heading a group or organization., Người lãnh đạo, người đứng đầu một nhóm hoặc tổ chức., ①衣领和衣袖。*②指能为人表率的人。*③国家、政党、群众团体等的最高领导人。[例]改革运动的一位领袖。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 令, 页, 由, 衤
Chinese meaning: ①衣领和衣袖。*②指能为人表率的人。*③国家、政党、群众团体等的最高领导人。[例]改革运动的一位领袖。
Grammar: Danh từ, thường được dùng với ý nghĩa uy tín hoặc vai trò lãnh đạo.
Example: 他是我们团队的领袖。
Example pinyin: tā shì wǒ men tuán duì de lǐng xiù 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người lãnh đạo của đội nhóm chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người lãnh đạo, người đứng đầu một nhóm hoặc tổ chức.
Nghĩa phụ
English
Leader, the person heading a group or organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衣领和衣袖
指能为人表率的人
国家、政党、群众团体等的最高领导人。改革运动的一位领袖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!