Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颅腔

Pinyin: lú qiāng

Meanings: Cranial cavity, the space inside the skull that contains the brain., Hộp sọ, khoang chứa não trong hộp sọ., ①由颅骨借缝隙或软骨紧密相连构成的腔隙,以容纳、保护脑、感觉器官及消化、呼吸器官的起始部。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 卢, 页, 月, 空

Chinese meaning: ①由颅骨借缝隙或软骨紧密相连构成的腔隙,以容纳、保护脑、感觉器官及消化、呼吸器官的起始部。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường được dùng trong y học hoặc ngữ cảnh liên quan đến giải phẫu.

Example: 医生正在检查病人的颅腔。

Example pinyin: yī shēng zhèng zài jiǎn chá bìng rén de lú qiāng 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đang kiểm tra hộp sọ của bệnh nhân.

颅腔
lú qiāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hộp sọ, khoang chứa não trong hộp sọ.

Cranial cavity, the space inside the skull that contains the brain.

由颅骨借缝隙或软骨紧密相连构成的腔隙,以容纳、保护脑、感觉器官及消化、呼吸器官的起始部

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...